Bước tới nội dung

centuplicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

centuplicate

  1. Trăm bản.
    in centuplicate — thành trăm bản (in...)

Tính từ

[sửa]

centuplicate

  1. (Như) Centuple.

Ngoại động từ

[sửa]

centuplicate ngoại động từ

  1. (Như) Centuple.

Tham khảo

[sửa]