chân đất mắt toét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ ɗət˧˥ mat˧˥ twɛt˧˥ʨəŋ˧˥ ɗə̰k˩˧ ma̰k˩˧ twɛ̰k˩˧ʨəŋ˧˧ ɗək˧˥ mak˧˥ twɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ ɗət˩˩ mat˩˩ twɛt˩˩ʨən˧˥˧ ɗə̰t˩˧ ma̰t˩˧ twɛ̰t˩˧

Tục ngữ[sửa]

chân đất mắt toét

  1. Hạng thấp hèn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)