Bước tới nội dung

chân tài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ ta̤ːj˨˩ʨəŋ˧˥ taːj˧˧ʨəŋ˧˧ taːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ taːj˧˧ʨən˧˥˧ taːj˧˧

Danh từ

[sửa]

chân tài

  1. Tài năng thực sự.
    Thể hiện chân tài của mình.

Tham khảo

[sửa]