Bước tới nội dung

chân tướng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ tɨəŋ˧˥ʨəŋ˧˥ tɨə̰ŋ˩˧ʨəŋ˧˧ tɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ tɨəŋ˩˩ʨən˧˥˧ tɨə̰ŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

chân tướng

  1. Bộ mặt thật, bản chất vốn được che giấu.
    Vạch lộ chân tướng.
    Lộ rõ chân tướng.
    Nói ra chân tướng sự việc nghĩa là nói huỵch tẹt ra hết.

Tham khảo

[sửa]