châtain
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃa.tɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | châtain /ʃa.tɛ̃/ |
châtains /ʃa.tɛ̃/ |
Giống cái | châtaine /ʃa.tɛn/ |
châtaines /ʃa.tɛn/ |
châtain /ʃa.tɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
châtain /ʃa.tɛ̃/ |
châtain /ʃa.tɛ̃/ |
châtain gđ /ʃa.tɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "châtain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)