Bước tới nội dung

chétif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chétif
/ʃe.tif/
chétifs
/ʃe.tif/
Giống cái chétive
/ʃe.tiv/
chétives
/ʃe.tiv/

chétif /ʃe.tif/

  1. Ốm yếu, gầy gòm.
  2. (Văn học) Kém cỏi; nghèo nàn.
    Récolte chétive — mùa màng kém cỏi
    Diner chétif — bữa ăn nghèo nàn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]