chính quả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ kwa̰ː˧˩˧ʨḭ̈n˩˧ kwaː˧˩˨ʨɨn˧˥ waː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ kwaː˧˩ʨḭ̈ŋ˩˧ kwa̰ːʔ˧˩

Danh từ[sửa]

chính quả

  1. Kết quả tu hành của người tu hành đắc đạo.