Bước tới nội dung

chóp cụt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Hình chóp cụt sau khi cắt từ kinh tự tháp

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔp˧˥ kṵʔt˨˩ʨɔ̰p˩˧ kṵk˨˨ʨɔp˧˥ kuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɔp˩˩ kut˨˨ʨɔp˩˩ kṵt˨˨ʨɔ̰p˩˧ kṵt˨˨

Danh từ

[sửa]

chóp cụt

  1. là một hình dạng sau khi ngọn kinh tự tháp bị cắt mất phần đầu


Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)