Bước tới nội dung

chĩa ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiʔiə˧˥ ɓaː˧˧ʨiə˧˩˨ ɓaː˧˥ʨiə˨˩˦ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨḭə˩˧ ɓaː˧˥ʨiə˧˩ ɓaː˧˥ʨḭə˨˨ ɓaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

chĩa ba

  1. Vũ khí cán dài có ba mũi nhọn bằng sắt.