Bước tới nội dung

chạy rông như chó dái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔj˨˩ zəwŋ˧˧ ɲɨ˧˧ ʨɔ˧˥ zaːj˧˥ʨa̰j˨˨ ʐəwŋ˧˥ ɲɨ˧˥ ʨɔ̰˩˧ ja̰ːj˩˧ʨaj˨˩˨ ɹəwŋ˧˧ ɲɨ˧˧ ʨɔ˧˥ jaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaj˨˨ ɹəwŋ˧˥ ɲɨ˧˥ ʨɔ˩˩ ɟaːj˩˩ʨa̰j˨˨ ɹəwŋ˧˥ ɲɨ˧˥ ʨɔ˩˩ ɟaːj˩˩ʨa̰j˨˨ ɹəwŋ˧˥˧ ɲɨ˧˥˧ ʨɔ̰˩˧ ɟa̰ːj˩˧

Cụm từ

[sửa]

chạy rông như chó dái

  1. Lang thang tìm kiếm suốt ngày, như chó đực tìm chó cái trong mùa động dục.