Bước tới nội dung

chả giò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ː˧˩˧ zɔ̤˨˩ʨaː˧˩˨˧˧ʨaː˨˩˦˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaː˧˩ ɟɔ˧˧ʨa̰ːʔ˧˩ ɟɔ˧˧

Danh từ

[sửa]

chả giò

  1. (Địa phương) Như nem rán

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]