Bước tới nội dung

chất chồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨət˧˥ ʨə̤wŋ˨˩ʨə̰k˩˧ ʨəwŋ˧˧ʨək˧˥ ʨəwŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨət˩˩ ʨəwŋ˧˧ʨə̰t˩˧ ʨəwŋ˧˧

Động từ

[sửa]

chất chồng

  1. (hiếm) Như chồng chất.
    Hàng hóa chất chồng trong kho.

Tham khảo

[sửa]

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam