chất thải
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨət˧˥ tʰa̰ːj˧˩˧ | ʨə̰k˩˧ tʰaːj˧˩˨ | ʨək˧˥ tʰaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨət˩˩ tʰaːj˧˩ | ʨə̰t˩˧ tʰa̰ːʔj˧˩ |
Danh từ[sửa]
- Vật chất ở thể rắn, lỏng, khí hoặc ở dạng khác được thải ra từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, sinh hoạt hoặc hoạt động khác.