Bước tới nội dung

chất thải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ tʰa̰ːj˧˩˧ʨə̰k˩˧ tʰaːj˧˩˨ʨək˧˥ tʰaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ tʰaːj˧˩ʨə̰t˩˧ tʰa̰ːʔj˧˩

Danh từ

[sửa]
  1. Vật chất ở thể rắn, lỏng, khí hoặc ở dạng khác được thải ra từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, sinh hoạt hoặc hoạt động khác.

Dịch

[sửa]