chẩn thải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰n˧˩˧ tʰa̰ːj˧˩˧ʨəŋ˧˩˨ tʰaːj˧˩˨ʨəŋ˨˩˦ tʰaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˩ tʰaːj˧˩ʨə̰ʔn˧˩ tʰa̰ːʔj˧˩

Định nghĩa[sửa]

chẩn thải

  1. Phát chẩncho vay.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]