Bước tới nội dung

chặt chịa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔt˨˩ ʨḭʔə˨˩ʨa̰k˨˨ ʨḭə˨˨ʨak˨˩˨ ʨiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨat˨˨ ʨiə˨˨ʨa̰t˨˨ ʨḭə˨˨

Tính từ

[sửa]

chặt chịa

  1. (Phương ngữ, Khẩu ngữ) Như chặt chẽ.
    Mộng ráp chặt chịa.