Bước tới nội dung

chỉ hồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭ˧˩˧ hə̤wŋ˨˩ʨi˧˩˨ həwŋ˧˧ʨi˨˩˦ həwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨi˧˩ həwŋ˧˧ʨḭʔ˧˩ həwŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

chỉ hồng

  1. Dây đỏ xe duyên vợ chồng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]