chồng nụ chồng hoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤wŋ˨˩ nṵʔ˨˩ ʨə̤wŋ˨˩ hwaː˧˧ʨəwŋ˧˧ nṵ˨˨ ʨəwŋ˧˧ hwaː˧˥ʨəwŋ˨˩ nu˨˩˨ ʨəwŋ˨˩ hwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəwŋ˧˧ nu˨˨ ʨəwŋ˧˧ hwa˧˥ʨəwŋ˧˧ nṵ˨˨ ʨəwŋ˧˧ hwa˧˥ʨəwŋ˧˧ nṵ˨˨ ʨəwŋ˧˧ hwa˧˥˧

Tục ngữ[sửa]

chồng nụ chồng hoa

  1. Trò chơi đồng dao.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)