Bước tới nội dung

chớp bóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəːp˧˥ ɓawŋ˧˥ʨə̰ːp˩˧ ɓa̰wŋ˩˧ʨəːp˧˥ ɓawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəːp˩˩ ɓawŋ˩˩ʨə̰ːp˩˧ ɓa̰wŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

chớp bóng

  1. Điện ảnh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)