chủ nghĩa cộng sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵ˧˩˧ ŋiʔiə˧˥ kə̰ʔwŋ˨˩ sa̰ːn˧˩˧ʨu˧˩˨ ŋiə˧˩˨ kə̰wŋ˨˨ ʂaːŋ˧˩˨ʨu˨˩˦ ŋiə˨˩˦ kəwŋ˨˩˨ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˩ ŋḭə˩˧ kəwŋ˨˨ ʂaːn˧˩ʨu˧˩ ŋiə˧˩ kə̰wŋ˨˨ ʂaːn˧˩ʨṵʔ˧˩ ŋḭə˨˨ kə̰wŋ˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩

Danh từ[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

chủ nghĩa cộng sản

  1. tư duy chính trị ủng hộ dân chúng cùng nhau sở hữu các phương tiện sản xuất

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]