cha dỡ đó mẹ xó chùa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaː˧˧ zəʔə˧˥ ɗɔ˧˥ mɛ̰ʔ˨˩˧˥ ʨṳə˨˩ʨaː˧˥ jəː˧˩˨ ɗɔ̰˩˧ mɛ̰˨˨ sɔ̰˩˧ ʨuə˧˧ʨaː˧˧ jəː˨˩˦ ɗɔ˧˥˨˩˨˧˥ ʨuə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaː˧˥ ɟə̰ː˩˧ ɗɔ˩˩˨˨˩˩ ʨuə˧˧ʨaː˧˥ ɟəː˧˩ ɗɔ˩˩ mɛ̰˨˨˩˩ ʨuə˧˧ʨaː˧˥˧ ɟə̰ː˨˨ ɗɔ̰˩˧ mɛ̰˨˨ sɔ̰˩˧ ʨuə˧˧

Tục ngữ[sửa]

cha dỡ đó mẹ xó chùa

  1. Nhà nghèo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)