chaleur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃa.lœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chaleur /ʃa.lœʁ/ |
chaleurs /ʃa.lœʁ/ |
chaleur gc /ʃa.lœʁ/
- Nhiệt.
- Quantité de chaleur — lượng nhiệt
- Chaleur animale — (sinh vật học) thân nhiệt
- Chaleur spécifique — (vật lý) học nhiệt dung riêng
- Chaleur abandonnée — nhiệt thải, nhiệt thoát ra
- Chaleur ambiante — nhiệt môi trường
- Chaleur latente — ẩn nhiệt
- Chaleur perdue — nhiệt mất đi
- Chaleur produite — nhiệt được sản sinh
- Chaleur blanche — nhiệt nóng trắng
- Chaleur d’allumage — nhiệt gây cháy
- Chaleur de fusion — nhiệt nóng chảy
- Chaleur d’incandescence — nhiệt nóng sáng
- Chaleur moléculaire — nhiệt dung phân tử
- Trời nóng, tiết nóng.
- Epoque de grande chaleur — mùa nóng
- Sốt, nóng.
- Chaleur de tête — nóng đầu
- Nhiệt tình, sự nồng nhiệt.
- Parler avec chaleur — nói rất nhiệt tình
- Chaleur du style — lời văn nồng nhiệt
- Sự động đực.
- Chiene en chaleur — chó cái động đực
- dans la chaleur de — lúc đang hăng
- Dans la chaleur du combat — lúc chiến đấu đang hăng
- Dans la chaleur de la discussion — khi thảo luận đang hăng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "chaleur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)