challis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃæ.li/

Danh từ[sửa]

challis /ˈʃæ.li/

  1. Vải nhẹ, mềm bằng vải, len, sợi hoá học.

Tham khảo[sửa]