Bước tới nội dung

chalumeau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chalumeau (Số nhiều: chalumeaux)

  1. (Âm nhạc) Ống sáo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃa.ly.mɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chalumeau
/ʃa.ly.mɔ/
chalumeaux
/ʃa.ly.mɔ/

chalumeau /ʃa.ly.mɔ/

  1. Cọng rơm, ống sậy (để hút chất nước mà uống).
  2. Ống sáo.
  3. (Kỹ thuật) Mỏ hàn; đèn xì.

Tham khảo

[sửa]