chambermaid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌmeɪd/

Danh từ[sửa]

chambermaid /.ˌmeɪd/

  1. Nữ phục vụ phòng.
  2. (Mỹ) Người tớ gái.

Tham khảo[sửa]