championship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃæm.pi.ən.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]championship (số nhiều championships) /ˈtʃæm.pi.ən.ˌʃɪp/
Tham khảo
[sửa]- "championship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)