chanceler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɑ̃.sle/
Nội động từ
[sửa]chanceler nội động từ /ʃɑ̃.sle/
- Lảo đảo, lung lay.
- L’ivrogne chancelle — người say rượu lảo đảo
- La colonne chancelle — cái cột lung lay
- Ngập ngừng, không quyết.
- Chanceler dans sa résolution — ngập ngừng không quyết định
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chanceler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)