chanceler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɑ̃.sle/

Nội động từ[sửa]

chanceler nội động từ /ʃɑ̃.sle/

  1. Lảo đảo, lung lay.
    L’ivrogne chancelle — người say rượu lảo đảo
    La colonne chancelle — cái cột lung lay
  2. Ngập ngừng, không quyết.
    Chanceler dans sa résolution — ngập ngừng không quyết định

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]