égal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực égal
/e.ɡal/
égaux
/e.ɡɔ/
Giống cái égale
/e.ɡal/
égales
/e.ɡal/

égal

  1. Bằng nhau, ngang nhau.
    Deux quantités égales — hai số lượng bằng nhau
    Deux triangles égaux — (toán) hai tam giác bằng nhau
  2. Bình đẳng.
    égaux devant la loi — bình đẳng trước pháp luật
  3. Đều đặn, không thay đổi.
    Température égale — nhiệt độ đều đặn
  4. Bình thản, không cần, không thiết, cũng mặc.
    Tout lui est égal — cái gì nó cũng mặc
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bằng phẳng.
    Chemin égal — đường bằng phẳng
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vô tư.
    cela m’est égal — thế nào cũng mặc, có can hệ gì đến tôi
    c’est égal — (thân mật) dù sao
    tenir la balance égale — hết sức vô tư
    toutes choses égales d’ailleurs — giả thiết là mọi điều kiện khác đều hoàn toàn như nhau

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít égal
/e.ɡal/
égaux
/e.ɡɔ/
Số nhiều égal
/e.ɡal/
égaux
/e.ɡɔ/

égal

  1. Kẻ ngang tàng; cái ngang tàng.
    à l’égal de — bằng với, ngang với
    d’égal à égal — ngang hàng với nhau
    Traiter d’égal à égal — đối xử ngang với nhau
    n'avoir d’égal que — chỉ có thể so với
    sans égal — vô địch, vô song
    Une prudence sans égale — một sự thận trọng vô song

Từ đồng âm[sửa]

  • Ego

Tham khảo[sửa]