Bước tới nội dung

chapel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃæ.pəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

chapel (số nhiều chapels)

  1. Nhà nguyện, nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễnhà thờ nhỏ.
  2. (Anh Anh) Nhà thờ không theo quốc giáo.
  3. (In ấn) Nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in.
    to call a chapel — triệu tập một cuộc họp của thợ in

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]