chasm
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæ.zᵊm/
Hoa Kỳ | [ˈkæ.zᵊm] |
Danh từ
[sửa]chasm /ˈkæ.zᵊm/
- Kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu.
- Vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi... ).
- there is a chasm between them — giữa họ có vực thẳm ngăn cách
- Lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn.
Tham khảo
[sửa]- "chasm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)