Bước tới nội dung

chasm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.zᵊm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

chasm /ˈkæ.zᵊm/

  1. Kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu.
  2. Vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi... ).
    there is a chasm between them — giữa họ có vực thẳm ngăn cách
  3. Lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn.

Tham khảo

[sửa]