Bước tới nội dung

chaudron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɔd.ʁɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chaudron
/ʃɔd.ʁɔ̃/
chaudrons
/ʃɔd.ʁɔ̃/

chaudron /ʃɔd.ʁɔ̃/

  1. Xanh, chảo.
  2. (Thân mật) Nhạc khí tồi.
    Ce violon est un chaudron — cái viôlông này là một nhạc khí tồi
  3. Nốt loét (ở cây).
  4. Nồi nấu phòng.

Tham khảo

[sửa]