check-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɛk.ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

check-out /ˈtʃɛk.ˈɑʊt/

  1. Sự thanh toán tiền khách sạn.
  2. Quầy thu tiền, quầy tính tiền.

Tham khảo[sửa]