chemisette
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌʃɛ.mɪ.ˈzɛt/
Danh từ[sửa]
chemisette /ˌʃɛ.mɪ.ˈzɛt/
Tham khảo[sửa]
- "chemisette". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃə.mi.zɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chemisette /ʃə.mi.zɛt/ |
chemisettes /ʃə.mi.zɛt/ |
chemisette gc /ʃə.mi.zɛt/
Tham khảo[sửa]
- "chemisette". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)