chenille
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃə.ˈniəl/
Danh từ
[sửa]chenille /ʃə.ˈniəl/
Tham khảo
[sửa]- "chenille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃə.nij/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chenille /ʃə.nij/ |
chenilles /ʃə.nij/ |
chenille gc /ʃə.nij/
Tham khảo
[sửa]- "chenille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)