chevauchée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃə.vɔ.ʃe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chevauchée /ʃə.vɔ.ʃe/ |
chevauchées /ʃə.vɔ.ʃe/ |
chevauchée gc /ʃə.vɔ.ʃe/
Tham khảo
[sửa]- "chevauchée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)