chevauchée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃə.vɔ.ʃe/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chevauchée
/ʃə.vɔ.ʃe/
chevauchées
/ʃə.vɔ.ʃe/

chevauchée gc /ʃə.vɔ.ʃe/

  1. Cuộc đi ngựa, cuộc đi ngựa dạo chơi.
  2. Đoàn người đi ngựa.
  3. (Nghĩa bóng) Cuộc nối tiếp nhanh (của các ý nghĩ).

Tham khảo[sửa]