chiêm niệm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiəm˧˧ niə̰ʔm˨˩ʨiəm˧˥ niə̰m˨˨ʨiəm˧˧ niəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəm˧˥ niəm˨˨ʨiəm˧˥ niə̰m˨˨ʨiəm˧˥˧ niə̰m˨˨

Danh từ[sửa]

chiêm niệm

  1. Hoạt động suy nghĩ một cách nghiêm túctĩnh lặng trong một khoảng thời gian.
    Cầu nguyện chiêm niệm.

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).