Bước tới nội dung

chiêng làng dùi dứa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiəŋ˧˧ la̤ːŋ˨˩ zṳj˨˩ zɨə˧˥ʨiəŋ˧˥ laːŋ˧˧ juj˧˧ jɨ̰ə˩˧ʨiəŋ˧˧ laːŋ˨˩ juj˨˩ jɨə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəŋ˧˥ laːŋ˧˧ ɟuj˧˧ ɟɨə˩˩ʨiəŋ˧˥˧ laːŋ˧˧ ɟuj˧˧ ɟɨ̰ə˩˧

Tục ngữ

[sửa]

chiêng làng dùi dứa

  1. Góp sức cho cộng đồng hời hợt.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)