Bước tới nội dung

chiến khu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiən˧˥ xu˧˧ʨiə̰ŋ˩˧ kʰu˧˥ʨiəŋ˧˥ kʰu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiən˩˩ xu˧˥ʨiə̰n˩˧ xu˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]
Khu: khu vực

Danh từ

[sửa]

chiến khu

  1. Khu vựcchiến tranh.
    Đêm nay gió rét trăng lu, rôn nghe tiếng cuốc chiến khu phá đường (Tố Hữu)
  2. Đơn vị hành chính thời kháng chiến.
    Chiến khu Lê Hồng Phong

Tham khảo

[sửa]