chiến lược gia
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiən˧˥ lɨə̰ʔk˨˩ zaː˧˧ | ʨiə̰ŋ˩˧ lɨə̰k˨˨ jaː˧˥ | ʨiəŋ˧˥ lɨək˨˩˨ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiən˩˩ lɨək˨˨ ɟaː˧˥ | ʨiən˩˩ lɨə̰k˨˨ ɟaː˧˥ | ʨiə̰n˩˧ lɨə̰k˨˨ ɟaː˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]chiến lược gia
- Người giỏi về chiến lược.
- Ông ấy là một chiến lược gia.