chick
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃɪk/
![]() | [ˈtʃɪk] |
Danh từ[sửa]
chick /ˈtʃɪk/
- Gà con; chim con.
- Trẻ nhỏ.
- the chicks — con cái trong nhà
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người đàn bà trẻ
- cô gái.
Thành ngữ[sửa]
- to have neither chick nor child: Không có con.
- one chick keeps a hen busy: (Tục ngữ) Hai vợ chồng son thêm một con thành bốn.
Tham khảo[sửa]
- "chick". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)