Bước tới nội dung

chim yến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨim˧˧ iən˧˥ʨim˧˥ iə̰ŋ˩˧ʨim˧˧ iəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨim˧˥ iən˩˩ʨim˧˥˧ iə̰n˩˧

Danh từ

[sửa]

chim yến

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)