Bước tới nội dung

chiton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
chiton

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑɪ.tᵊn/

Danh từ

[sửa]

chiton /ˈkɑɪ.tᵊn/

  1. (Động vật) Ốc song kinh.
  2. Áo mặc trong (từ cổ Hy-lạp).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃi.tɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chiton
/ʃi.tɔ̃/
chitons
/ʃi.tɔ̃/

chiton /ʃi.tɔ̃/

  1. (Động vật học) Ốc song kinh.
  2. (Sử học) Áo mặc trong (cổ Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]