chiton
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑɪ.tᵊn/
Danh từ[sửa]
chiton /ˈkɑɪ.tᵊn/
Tham khảo[sửa]
- "chiton". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃi.tɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chiton /ʃi.tɔ̃/ |
chitons /ʃi.tɔ̃/ |
chiton gđ /ʃi.tɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "chiton". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)