Bước tới nội dung

choeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
choeur

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
choeur
/kœʁ/
choeurs
/kœʁ/

choeur

  1. Đội hợp xướng.
  2. Bản hợp xướng.
  3. , bọn.
    Le chœur des flatteurs — bọn nịnh hót
  4. Điện (ở nhà thờ công giáo).
  5. (Tôn giáo) Bậc (thiên thần).
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đội nhảy múa hát.
  7. En choeur+ nhất tề, đồng thanh.
    enfant de chœur — lễ sinh

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]