chore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɔr/

Danh từ[sửa]

chore /ˈtʃɔr/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Việc vặt, việc mọn.
  2. (Số nhiều) Công việc vặt trong nhà.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)