churchyard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɜːtʃ.ˌjɑːrd/

Danh từ[sửa]

churchyard /ˈtʃɜːtʃ.ˌjɑːrd/

  1. Khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ).
  2. Nghĩa địa.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]