churchyard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɜːtʃ.ˌjɑːrd/
Danh từ
[sửa]churchyard /ˈtʃɜːtʃ.ˌjɑːrd/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "churchyard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
churchyard /ˈtʃɜːtʃ.ˌjɑːrd/