churl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɜː.əl/

Danh từ[sửa]

churl /ˈtʃɜː.əl/

  1. (Sử học) Người hạ đẳng, tiện dân.
  2. Người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng.
  3. Người cáu kỉnh.
  4. Người keo cú, người bủn xỉn.

Tham khảo[sửa]