Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Latvia
Hiện/ẩn mục
Tiếng Latvia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Đồng nghĩa
1.2.3
Từ dẫn xuất
1.2.4
Xem thêm
Đóng mở mục lục
cilvēks
27 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Беларуская
Bosanski
Deutsch
English
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Magyar
Ido
Íslenska
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Nederlands
Polski
Русский
Slovenščina
Svenska
Türkçe
Українська
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Latvia
[
sửa
]
cilvēks
trên Wikipedia tiếng Latvia
Cilvēki
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[tsìlvæ̀ːks]
IPA
(
ghi chú
)
:
[tsìɫvæ̀ːks]
Âm thanh
:
(
tập tin
)
Danh từ
[
sửa
]
cilvēks
gđ
(
biến cách kiểu 1st
)
Người
.
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của
cilvēks
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
cilvēks
cilvēki
gen.
(
ģenitīvs
)
cilvēka
cilvēku
dat.
(
datīvs
)
cilvēkam
cilvēkiem
acc.
(
akuzatīvs
)
cilvēku
cilvēkus
ins.
(
instrumentālis
)
cilvēku
cilvēkiem
loc.
(
lokatīvs
)
cilvēkā
cilvēkos
voc.
(
vokatīvs
)
cilvēk
cilvēki
Đồng nghĩa
[
sửa
]
ļaudis
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
alu cilvēks
cilvēce
cilvēcisks
,
cilvēciskums
cilvēcība
cilvēcīgs
,
cilvēcīgums
Xem thêm
[
sửa
]
ļaudis
bērns
,
sieviete
,
vīrietis
Thể loại
:
Liên kết mục từ tiếng Latvia có tham số alt thừa
Mục từ tiếng Latvia có cách phát âm IPA
words with falling intonation tiếng Latvia
Từ tiếng Latvia có liên kết âm thanh
Mục từ tiếng Latvia
Danh từ tiếng Latvia
Danh từ giống đực tiếng Latvia
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
cilvēks
27 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài