cincture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪŋk.tʃɜː/

Danh từ[sửa]

cincture /ˈsɪŋk.tʃɜː/

  1. Dây lưng, thắt lưng, đai lưng.
  2. Thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố).
  3. (Kiến trúc) Đường viền (quanh cột).

Ngoại động từ[sửa]

cincture ngoại động từ /ˈsɪŋk.tʃɜː/

  1. Thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai).
  2. Bao vây, vây quanh (một thành phố).

Tham khảo[sửa]