circumflex
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː.kᵊm.ˌflɛks/
Hoa Kỳ | [ˈsɜː.kᵊm.ˌflɛks] |
Danh từ
[sửa]circumflex /ˈsɜː.kᵊm.ˌflɛks/
Tính từ
[sửa]circumflex /ˈsɜː.kᵊm.ˌflɛks/
Ngoại động từ
[sửa]circumflex ngoại động từ /ˈsɜː.kᵊm.ˌflɛks/
Tham khảo
[sửa]- "circumflex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)