thị tộc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰḭʔ˨˩ tə̰ʔwk˨˩ | tʰḭ˨˨ tə̰wk˨˨ | tʰi˨˩˨ təwk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˨˨ təwk˨˨ | tʰḭ˨˨ tə̰wk˨˨ |
Danh từ
[sửa]thị tộc
- Tổ chức cơ sở của xã hội nguyên thủy bao gồm nhiều gia đình lớn cùng một tổ tiên và có kinh tế chung.
- Thị tộc mẫu quyền.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thị tộc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)