Bước tới nội dung

phe cánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ kajŋ˧˥˧˥ ka̰n˩˧˧˧ kan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ kajŋ˩˩˧˥˧ ka̰jŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

phe cánh

  1. Tập hợp người hoặc tổ chức câu kết với nhaunhững quyền lợi không chính đáng (nói khái quát).

Tham khảo

[sửa]